Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-01-2022 - Cập nhật lúc 21:41 16/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 21:41 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 126 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 135 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,083.00 16,188.00 16,477.00
Đô la Canada CAD 17,426.00 17,699.00 18,315
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,873 24,114 24,893
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,516.00 3,637.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,368.00 3,538.00
Euro EUR 25,438 25,540 25,944
Bảng Anh GBP 30,533 30,583 31,192
Đô la Hồng Kông HKD 2,779.00 2,835.95 2,987.00
Yên Nhật JPY 192.21 194.11 202.21
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.72 20.92
Kip Lào LAK 0.00 1.70 2.10
Krone Na Uy NOK 0.00 2,511.50 2,618.62
Ðô la New Zealand NZD 15,082.00 15,173.00 15,536.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,532.00 2,786.00
Đô la Singapore SGD 16,496.00 16,562.00 16,922.00
Bạc Thái THB 654.00 657.00 696.00
Đô la Mỹ USD 22,560 22,560 22,940

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,122 25,452
EUR 26,952 28,429
GBP 31,421 32,757
JPY 160.20 169.55
HKD 3,171.63 3,306.44
AUD 16,606.78 17,312.67
CAD 18,214 18,988
RUB 0.00 294.87
Cập nhật lúc 21:41 16/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021